MÁY PHÂN TÍCH HUYẾT HỌC TỰ ĐỘNG
MODEL BC-3200
HÃNG SX: MINDRAY - TRUNG QUỐC
Đặc điểm chính
- Lấy mẫu trong ống đậy kín
- 4 vị trí giữ ống mẫu
- Thể tích lấy mẫu 13µl
- 3 thành phần khác nhau, 19 thông số máu + 3 biểu đồ.
- Tốc độ: 60 mẫu/ giờ.
- Lưu giữ được hơn 35,000 kết quả (bao gồm cả biểu đồ).
- Màn hình LCD màu khổ lớn.
Linh hoạt và dễ sử dụng
- Qui trình phân tích hoàn toàn tự động
- Cảnh báo thông minh để tránh ống máu hỏng.
- Tự động rửa trong và ngoài kim hút
Độ tin cậy cao và an toàn
- Lấy mẫu trong ống đậy kín giúp tránh các rủi ro sinh học
- Tự động bảo vệ khi cửa buồng được mở
- Thuốc thử không chứa cyanide, bảo vệ môi trường
Phương pháp toàn diện cho chạy QC và hiệu chỉnh
- Các chương trình QC toàn diện, bao gồm phân tích L-J, X, X-R và X-B
- Lên đến 9 tập tin QC – 31 lần chạy/1 tập tin
- Hiệu chỉnh tự động toàn diện
- Chương trình hiệu chỉnh duy nhất với máu tươi
Thiết kế phần mềm tùy biến mạnh mẽ
- Bộ nhớ lớn lưu trữ kết quả 35,000 bệnh nhân bao gồm đồ thị
- Thuận tiện xem lại dữ liệu bệnh nhân
- Có thể định dạng nhiều kiểu in
- Chương trình bảo dưỡng hàng ngày tự động.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số WBC, Lymph #, Mid#, Gran #, Lymph %, Mid %, Gran %, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCT và biểu đồ WBC, RBC, PLT
Nguyên lý đo Dùng trở kháng điện để đếm, và phương pháp SFT cho hemoglobin
SFT: đo hemoglobin
Dãy thông số
THÔNG SỐ
|
DÃY TUYẾN TÍNH
|
CV (%)
|
WBC (109/L)
|
0.3 - 99.9
|
2.5 ( 7.0-15.0 )
|
RBC (1012/L)
|
0.20 – 8.00
|
2 ( 3.5-6.0 )
|
HGB (g/L)
|
10 - 250
|
1.5 ( 110-180 )
|
MCV (f/L)
|
|
0.5 ( 80.0-110.0 )
|
PLT (109/L)
|
10 - 999
|
5 ( 150-500 )
|
Thể tích lấy mẫu Pha loãng trước: 20mL
Máu toàn phần: 13mL
Xử lý mẫu trong ống đậy kín với 4 vị trí giữ mẫu (QC, 1.5mL, 3 mL, 5mL)
Đường kính Aperture WBC 100mm
RBC/PLT 70mm
Lượng pha
|
Máu toàn phần
|
Máu mao mạch
|
WBC
|
1:308
|
1:546
|
RBC/PLT
|
1:44872
|
1:45827
|
Tốc độ 60 mẫu/ giờ
Chế độ hiển thị Màn hình rộng LCD màu
Độ phân giải: 800 x 600
Cảnh báo 45 thông tin cảnh báo được cài đặt sẵn
Bảng chọn đếm, chế độ mẫu, xem lại, QC, cài đặt, bảo dưỡng, hiệu chỉnh, hỗ trợ, tắt máy
Sai số WBC, RBC, HGB <0.5%
PLT <1%
Ngõ vào/ ngõ ra 2 cổng RS232, 1 ngõ song song cho máy in (phụ kiện), 1 cổng quét mã vạch (phụ kiện), 1 ngõ cắm bàn phím
Máy in Máy in nhiệt khổ giấy 50mm, định dạng nhiều kiểu in
Môi trường làm việc Nhiệt độ: 15-30oC
Độ ẩm: 30-85%
Nguồn điện 100-240V, 50/60Hz
Kích thước 415 x 457 x 391 mm (dài x cao x rộng)
Trọng lượng 25 kg