Máy tạo oxy Philips SimplyGo
Thông số kỹ thuật:
Tạo oxy |
86-97% tất cả các chế độ |
Chế độ xung thể tích bolus |
1=12 ml, 1.5=18 ml, 2=24 ml, 2.5=30ml,
3=36 ml, 3.5=42 ml, 4=48 ml,
4.5=54 ml, 5=60 ml, 5.5=66 ml, 6=72 ml |
Chế độ dòng chảy liên tục |
0.5 LPM, 1 LPM, 1.5 LPM, 2 LPM |
Mức độ âm |
≤ 43 dB tại chế độ xung 2 |
Kích thước |
29.2 cm x 25.4 cm x 15.2 cm |
Trọng lượng |
4.5kg bao gồm pin |
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
41° đến 104°F (5° đến 40°C) |
Nhiệt độ môi trường bảo quản |
-4° đến 140°F (-20° đến 60°C) |
Độ cao |
lên đến 10,000 ft. (3048 m) |
Lọc |
lọc vi khuẩn bên trong |
Nguồn DC |
- Đầu vào 11.5 to 16 VDC 18 A tối đa
- Đầu ra 19 VDC 7.9 A tối đa |
Nguồn AC |
- Đầu vào 100 to 240 VAC, 50/60 Hz, 1.7 A tối đa
- Đầu ra 19 VDC 7.9 A tối đa |
Điện năng tiêu thụ |
150W trong khi sạc và 120W khi không sạc |
Các hình thức báo động |
Độ oxy tinh khiết thấp, không có hơi thở, tỷ lệ hơi thở cao, không có dòng chảy, pin yếu, cạn pin, cài đặt pin sai, hệ thống kĩ thuật bị lỗi |
Pin Lithium Ion |
14.4 VDC, 6600 mAh (LiIon), 1.5 lbs (0.7 kg), thời gian sạc khoảng từ 2-3 giờ mỗi pin khi phóng điện đủ |
Thời gian sử dụng pin |
- Chế độ xung định lượng 2: 3h.
- Dòng chảy liên tục 2 LPM: 9h |
* Dựa trên 20 hơi thở/phút, kết quả thời gian thực tế có thể thay đổi.
Phần cơ bản: máy tạo oxy Simply Go, túi đựng máy, một pin sạc Lithium Ion, xe đẩy di động, nguồn DC & dây nguồn AC, túi đựng phụ kiện, và hướng dẫn sử dụng.
Phụ kiện:
- Túi đựng máy Simply Go
- Pin Lithium Ion
- Pin sạc
- Nguồn DC
- Dây & nguồn AC
- Dây điện đường không.
- Túi đựng phụ kiện
- Xe đẩy di động
- Hướng dẫn sử dụng
- Túi ẩm
- Ống kết nối độ ẩm.