Thông số kỹ thuật
1, ECG
- Phạm vi HR: 15-300nhịp/phút
- Độ chính xác: 1% hoặc2 nhịp/phút
- Tần số cho ECG: 0.5Hz- 75 Hz
Chế độ theo dõi: 0.5Hz- 40 Hz
Chế độ chuẩnđoán: 0.5 Hz- 75 Hz
- Chọn đạo trình: ChuẩnI, II, III và avR, avFm V1-V6
- Đơn vị đo đoạn ST: -0.2 – 2.0mV
- Phân tích chứng loạnnhịp: Có
- Báo không có đạotrình: Âm thanh và đèn báo
- Tốc độ quét: 12.5,25, 50 mm/Giây
- Chọn gain: X1/2, X1,X2, X4 và tự động
- Bảo vệ: Chống lạisóng điện 4000v AC/50Hz và chống lại các ảnh hưởng sóng điện phẫu thuật, AC, EMGvà sốc điện
- Đèn báo: giới hạntrên dưới, tự động lưu trữ
2, NIBP
- Phương pháp: Dao động
- Thông số: Tâmtrương/ Tâm thu/ Mean/ Xung
- Cách thức hoạt động:Bằng tay/ Tự đông/ 5 phút tắt
- Đơn vi áp suất:MnHg/kPa
- Phạm vi đo:- Người lớn:10-270mmHg
- Trẻ em:10-200mmHg
- Trẻ sơ sinh:10-135mmHg
- Áp suất vòng Bít:0-300mmHg
- Thời gian vòng Bítbơm phồng: < 10 Giây
- Thời gian đo tháohơi: < 20 Giây
- Đèn báo: Giới hạnđèn báo trên, dưới, tự động lưu trữ
3, RESP
- Phương pháp: Trởkháng ngược
- Dải đo: 0-100 Vòngphút
- Độ chính xác: 2vòng/Phút
- Đèn báo: Giới hạnđèn báo trên, dưới, tự động lưu trữ
4, Nhiệt độ
- Phạm vi: 25oC-45oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ chính xác: 0.2oC
- Đầu dò: Chuẩn( Đầudò nhiệt độ dermal)
Tùy chọn: đầu đo nhiệtđộ ở thực quản và trực tràng
- Đèn báo: Giới hạnđèn báo trên, dưới trị số đèn báo và tự động lưu trữ
5, SPO2
- Hiển thị: Giá trịSPO2, xung dạng biểu đồ, dạng xóng, xung
- Dải của SPO2:35%-100% người lớn/ Trẻ em/ Trẻ sơ sinh
- Độ phân giải: 1%
- Độ chính xác: Chuẩn2% ( 90-99%)
4% (70-89%)
6% (40-69%)
- Dải nhịp xung:30-240 Nhịp/phút
- Độ chính xác nhịp: 2nhịp/phút
- Cảm biến: Chuẩn ( đầungón tay)
- Tùy chọn: bàn kẹp trẻem loại chữ Y
-Đèn báo: Giới hạn đèn báo trên, dưới, tự độnglưu trữ
6, CO2
- Thông số: Nhịp thở,EtCO2, InsCO2
- Độ phân giải: 2mmHg
- Dải đèn báo: OmmHg –120mmHg
- Cài đặt đèn báoEtCO2 mặc định: 42/20 mmHg
- Cài đặt đèn InsCO2 mặcđịnh: 10/0 mmHg
- Tỷ lệ lấy mẫu: 60 lần/Giây
- Nhiệt độ sử dụng:10- 40 oC
- Nhiệt độ bảo quản:0- 65 oC
- Độ ẩm sử dụng và bảoquản: 5%- 95%
Dải áp suất không khí:500mmHg – 800mmHg
7, IBP
- Chế độ đo: Bộ chuyểnđổi IBP
Độ nhạy: 5µV/V/mmHg
- Dải đo: -30mmHg- 300mmHg
- Thông số: Tâm thu/ Tâm trương/ Mean
- Chế độ hiệu chuẩn: Zero và100 mmHg(lựa chọn)
- Độ phân giải: 0- 100 mmHg
- Vị trí đo: ART, PA, CVP, RAP, LAP, ICP
- Tỷ lệ mẫu: 512 lần/giây
- Nhiệt độ bảo quản: 0- 65 oC
Khác
Ắc qui: Acid chì có thểnạp lại
Thời gian làm việc: 2giờ
Thời gian xu hướng:1-96 giờ
Trọng lượng tịnh/ cảbì: 6.5/ 11kg
Kích thước: 500D x320R x 460C
Cấu hình
- Cấu hình lựa chọn:ECG, NIBP, SPO2, Nhiệt độ, RESP, IBP, CO2 dòng phụ ( 7 thông số)