Thông số kỹ thuật:
- Số mẫu kiểm tra: WBC, Lymph#, Mid#, Lymph%, Mid%, Gran%, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCT và 3 biểu đồ WBC, RBC, PLT.
- Nguyên lý:
o Phương pháp đếm tế bào kháng điện từ.
o Phương pháp SFT cho hemoglobin.
- Hoạt động:
Thông số
|
Tuyến tính
|
Độ chính xác (CV %)
|
WBC (109/L)
|
0.0-99.9
|
3 (7.0-15.0)
|
RBC (1012/L)
|
0.20-9.99
|
3 (3.50-6.00)
|
HGB (g/L)
|
0-300
|
2.0 (110-180)
|
MCV (fL)
|
10-250
|
1.0 (80.0-110.0)
|
PLT (109/L)
|
10-999
|
6.0 (150-300)
|
- Dung tích lấy mẫu:
o Pha loãng: 20uL
o Mẫu máu: 20uL
- Thông số mở: 80mm
- Tốc độ lấy mẫu: 30 mẫu/giờ
- Màn hình: LCD, độ phân giải 640x480
- Menu: Đếm, xem, kiểm tra chất lượng, cài đặt, dịch vụ, xác định cỡ, tắt máy.
- Giao tiếp thiết bị: Giao tiếp máy tính qua chuẩn RS232, giao tiếp máy in qua cổng song song (không bắt buộc), bàn phím.
- Máy in: hệ thống in nhiệt bên trong, chiều rộng giấy in 50mm, có thể kết nối máy in ngoài (lựa chọn).
- Môi trường hoạt động:
o Nhiệt độ: 150C~300C
o Độ ẩm: 30%~85%
- Nguồn điện cung cấp:
o AC: 220V ± 15%, 50/60HZ ± 1HZ
- Sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO9001, ISO13485 và chứng nhận CE.
- Kích thước: 400 (cao) x 460(rộng) x 390(dài) (mm)
Trọng lượng: 17.9Kg