* Các chương trình Test
|
ALT, AST, ALP, ACP, GGT, ỏ-HBDH, LDH, CK, AMY, TG, TC, HDL-c, LDL-c, UA, UREA, Cr, Glu, TP, Alb, T-Bil, D-Bil, TBA, NH4+, CO3- ,Ca, Mg, Cl, Na, K, apoA1, apoB, Lp(a), C3, C4, IgG, IgA, IgM, HbA1c, Alcohol, Amphetamines, Barbiturates, Benzodiazepine etc.
|
* Nguồn sáng
|
Đèn halogen 6V/10W
|
* Dải Bước sóng
|
Tự động với 8 bước sóng lọc
6 bước sóng chuẩn: 340, 405, 510, 546, 578, 630 nm
Hai bước sóng tự do lựa chọn trong dải: 450nm và 670nm
Độ rộng sóng đo: <8 nm
Độ lọc sáng: <1.0% tại 340 nm
|
* Dải trắc quang
|
0 đến 3.5 ABS
Độ phân giải: 0.0001 ABS
Độ ổn định: 0.002 A/giờ
|
* Cell phản ứng
|
Chế tạo bằng thép không gỉ với nắp thạch anh
Thể tích đo: 32 ml
Kích thước quan sát: 10 mm
Dải thể tích có thể lên chương trình đo: 200 – 9000 ml
|
* Các phương pháp phân tích
|
Điểm cuối, có hoặc không thuốc thử trắng.
Điểm cuối với mẫu trắng và có hoặc không thuốc thử trắng.
Động học, có hoặc không kiểm tra tuyến tính.
Hai điểm động học/đánh dấu thời gian, có hoặc không thuốc thử trắng.
Đo hấp thụ.
Đo độ đục.
Hiệu chuẩn tuyến tính hoặc không tuyến tính.
|
* Cài đặt các thông số
|
Phương pháp
Bước sóng
Nhiệt độ
Thuốc thử trắng y/n
Mẫu trắng y/n
Thời gian chờ
Thời gian đo
Kiểu phản ứng
Độ hấp thụ tối đa
Thể tích lên chương trình
Điều kiện chuẩn
Kiểm tra tuyến tính
Đơn vị kết quả ra
|
* Bộ nhớ
|
3000 kết quả đo
|
* Nhiệt độ điều khiển
|
Điều khiển nhiệt độ bằng nguyên tố Peltier
Các giá trị nhiệt độ cài đặt: 25, 30, 37 OC ± 0.1 OC
|
* Thông số nhập vào
|
Qua màn hình cảm ứng, bàn phím hoặc chuột qua cổng USB
|
* Hiển thị
|
Màn hình LCD kích thước rộng 7.8’’
|
* Máy in
|
Máy in nhiệt tích hợp khổ giấy 57mm, Kết nối máy in ngoài
|
* Giao diện kết nối
|
RS 232 và 2 cổng USB
|
* Điều kiện môi trường vận hành
|
Nhiệt độ: 15 – 30 OC
Độ ẩm: 35 – 85%
|
* Nguồn điện sử dụng
|
110V hoặc 240V ± 10%, 50/60 Hz
|
* Công suất
|
140VA
|
* Kích thước
|
430mmĂ360mmĂ170mm(?LĂWĂH)
|
* Trọng lượng
|
6.8 Kg |